Các thuật ngữ cơ bản trong giao dịch forex
Education

Các thuật ngữ cơ bản trong giao dịch forex

3 min read
Forex Analyst

Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản trong giao dịch forex:

  1. Forex (Foreign Exchange): Thị trường trao đổi tiền tệ toàn cầu, nơi các loại tiền tệ được mua bán.

  2. Pip (Point in Percentage): Đơn vị đo lường sự thay đổi giá của một cặp tiền tệ. Thường là 0.0001 cho hầu hết các cặp tiền tệ.

  3. Spread: Sự chênh lệch giữa giá mua (ask) và giá bán (bid) của một cặp tiền tệ.

  4. Leverage: Sử dụng vốn vay để tăng tiềm năng lợi nhuận từ các giao dịch. Ví dụ: với tỷ lệ đòn bẩy 100:1, bạn có thể giao dịch 100.000 USD chỉ cần 1.000 USD vốn.

  5. Margin: Số tiền cần thiết để mở một vị thế giao dịch, thường được tính theo tỷ lệ phần trăm.

  6. Lot: Đơn vị tiêu chuẩn trong giao dịch forex. Một lot tiêu chuẩn là 100.000 đơn vị tiền tệ cơ sở.

  7. Cặp tiền tệ: Hai loại tiền tệ được giao dịch với nhau, ví dụ: EUR/USD, USD/JPY.

  8. Long và Short: “Long” là khi bạn mua một cặp tiền tệ với hy vọng giá sẽ tăng, trong khi “short” là khi bạn bán với hy vọng giá sẽ giảm.

  9. Stop Loss: Lệnh được đặt để tự động bán một tài sản khi giá đạt đến một mức nhất định, nhằm hạn chế thua lỗ.

  10. Take Profit: Lệnh tự động được kích hoạt để chốt lời khi giá đạt đến một mức lợi nhuận nhất định.

  11. Technical Analysis: Phân tích các biểu đồ giá và chỉ báo kỹ thuật để dự đoán xu hướng giá.

  12. Fundamental Analysis: Phân tích các yếu tố kinh tế và chính trị ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.

  13. Bull Market: Thị trường đang trong xu hướng tăng, nơi giá các loại tài sản đang tăng lên.

  14. Bear Market: Thị trường đang trong xu hướng giảm, nơi giá các loại tài sản đang giảm xuống.

  15. Volatility: Sự dao động của giá cả trong một khoảng thời gian nhất định. Thị trường có độ biến động cao có thể mang lại cơ hội và rủi ro lớn.

  16. Liquidity: Khả năng mua hoặc bán tài sản mà không làm thay đổi giá thị trường. Thị trường có tính thanh khoản cao cho phép thực hiện các giao dịch nhanh chóng.

  17. Order Types:

  • Market Order: Lệnh mua hoặc bán được thực hiện ngay lập tức theo giá thị trường hiện tại.
  • Limit Order: Lệnh mua hoặc bán được thực hiện khi giá đạt đến mức đã chỉ định.
  • Stop Order: Lệnh được kích hoạt khi giá đạt đến một mức nhất định.
  1. Slippage: Sự khác biệt giữa giá dự kiến của một giao dịch và giá thực tế tại thời điểm thực hiện giao dịch.

  2. Carry Trade: Chiến lược giao dịch trong đó nhà đầu tư vay tiền ở một loại tiền tệ có lãi suất thấp và đầu tư vào một loại tiền tệ có lãi suất cao hơn.

  3. Economic Indicators: Các chỉ số kinh tế như GDP, tỷ lệ thất nghiệp, và chỉ số giá tiêu dùng (CPI) có thể ảnh hưởng đến giá trị của tiền tệ.

  4. Central Bank: Ngân hàng trung ương của một quốc gia có trách nhiệm quản lý tiền tệ và chính sách tài chính, thường ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.

  5. Hedging: Chiến lược nhằm giảm thiểu rủi ro bằng cách thực hiện các giao dịch đối lập.

Share this article

Chia sẻ:

Discussion